--

làm giấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm giấy

+  

  • Sign a paper (certifying, stating something)
    • Làm giấy vay nợ
      To sign a paper certifying a loan (from someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm giấy"
Lượt xem: 558